# Chỉ số Đơn vị 20162017201820192020
Chỉ số mục tiêu phát triển
P1
Số hộ hưởng lợi trực tiếp
Hộ
72439
132347
163000
222857
251540
P2
Diện tích được cung cấp dịch vụ tưới tiêu – cải thiện
Ha
23212
44485
64919.76
98950.76
113718.76
P3
Số người dùng nước được cung cấp dịch vụ tưới tiêu cải thiện
Ng
213750
274180
386141
853800
955005
P4
Số người (nam) dùng nước được cung cấp dịch vụ tưới tiêu cải thiện
Ng
109468
133263
192849
420921
471487
P5
Số người (nữ) dùng nước được cung cấp dịch vụ tưới tiêu cải thiện
Ng
104282
140917
193292
432879
483518
P6
Số hộ dân trong vùng dự án áp dụng các kỹ thuật sản xuất cải thiện
Hộ
5175
10289
15523
29295
32045
P7
Tổ chức dùng nước được thành lập và/hoặc tăng cường
Số lượng tổ chức
7
28
28
42
42
Chỉ số kết quả trung gian (Mục tiêu cụ thể của dự án)
Hợp phần 1: Cải thiện quản ý nước tưới
HP1.1
Mỗi tỉnh phát triển và thực hiện một kế hoạch 5 năm và kế hoạch hiện đại hóa nông nghiệp có tưới hàng năm
Kế hoạch
0
7
7
7
7
HP1.2
Cải thiện hiệu quả hoạt động của Công ty khai thác công trình thủy lợi
0
0
0
0
0
HP1.3
Các thỏa thuận/hợp đồng WUA – PIM được ký kết và thực hiện
Số hợp đồng
2
31
34
42
42
HP1.4
Tỷ lệ gia tăng các WUA hài lòng với dịch vụ mà IDMC cung cấp
% WUA
0
0
0
0
0
Hợp phần 2: Cải thiện tưới tiêu cấp hệ thống
HP2.1
Diện tích được cung cấp dịch vụ tưới tiêu – Cải thiện
Ha
23212
44485
64919.76
98950.76
113718.76
HP2.2
Tăng sản lượng cây trồng ở các khu vực dự án
142.06
148.8
152.55
156.08
157.53
HP2.2a
Năng suất Lúa Đông Xuân
Tấn/Ha
42.03
42.71
43.75
44.81
45.81
HP2.2b
Năng suất Lúa mùa (hè - thu)
Tấn/Ha
36.03
36.71
38.39
40.46
40.46
HP2.2c
Năng suất Ngô
Tấn/Ha
29
29.38
29.98
30.38
30.83
HP2.2d
Năng suất cam
Tấn/Ha
35
40
40.43
40.43
40.43
HP2.3
Tăng cường độ tưới
%
60705.1
107341.27
194000.54
286994.29
359206.67
HP2.3a
Tổng diện tích gieo trồng được tưới trong năm
Ha
37493.1
62856.27
129080.78
188043.53
245487.91
HP2.3b
Tổng diện tích canh tác của xã
Ha
23212
44485
64919.76
98950.76
113718.76
Hợp phần 3: Dịch vụ hỗ trợ thực hành nông nghiệp thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu
HP3.1
Tổ chức các lớp Đào tạo trên đồng ruộng (FFS) theo mùa vụ
Lớp
167
229
405
446
721
HP3.2
Diện tích gieo trồng theo ICM
Ha
3198
8602.6
9093.2
11698.4
21155
HP3.2a
Diện tích gieo trồng Lúa Đông Xuân
Ha
3198
8602.6
9093.2
11698.4
21155
HP3.2b
Diện tích gieo trồng Lúa mùa (hè - thu)
Ha
0
0
0
0
0
HP3.2c
Diện tích gieo trồng Ngô
Ha
0
0
0
0
0
HP3.2d
Diện tích gieo trồng Cây cam
Ha
0
0
0
0
0
HP3.3
Công nghệ hệ thống canh tác mới
Số lượng
7
46
46
48
49
HP3.4
Diện tích tưới nhỏ giọt
Ha
0
68.5
111.3
127.6
194.37